VoIPVN - Giải pháp tổng đài IP, điện thoại IP, callcenter 1900 1800 VTN Viettel FPT CMC (Voip.com.vn)

Chủ Nhật, 6 tháng 7, 2014

Thiết bị hội nghị truyền hình SONY PCS-XG55

Thiết bị hội nghị truyền hình SONY PCS-XG55
-       PCS-XG55 là thiết bị hội nghị truyền hình chuẩn HD được thiết kế cực kỳ nhỏ gọn với mức giá cạnh tranh. Model này được trang bị camera thế hệ mới với âm thanh stereo cực kỳ trong trẻo.
-       Chất lượng hình ảnh HD 720p/60fps cho hình ảnh mượt mà và rõ nét.
-       Công nghệ  BrightFace™ độc quyền giúp tối ưu hóa hình ảnh theo thời gian thực.
-       Khả năng truyền 2 luồng dự liệu tại 30fps (H.239)
-       Tích hợp chức năng 'Echo Cancenller' cho âm thanh rõ ràng và tự nhiên.
-       Hệ thống QoS thông minh.
-       Ghi hình bằng thẻ nhớ.
-       Truyền dữ liệu trình chiếu với tùy chọn PCSA-DSG80.
-       Kết nối đa điểm: Hỗ trợ 2 điểm.

Bộ thiết bị SONY PCS-XG55 bao gồm
-       Đầu Codec x 1, AC Adapter x 1, Camera chất lượng HD x 1, Micro đa hướng x 1, Remote điều khiển x 1, Cable nối Camera với đầu Codec x 1 (3m).
 
Thông số kỹ thuật
-       Độ phân giải: wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720)
-       Băng thông: hỗ trợ 4 Mbps
-       Âm thanh: MPEG-4 AAC Stereo
-       Kết nối đa điểm: Không hỗ trợ

Cổng giao tiếp
Video Input: D-Sub 15-pin Dedicated Camera I/F x 1 Y/Pb/Pr x 1, RGB (D-sub 15) x 1, Video Output: HDMI (hình ảnh, âm thanh) x 1, RGB x 1.
 
Đặc tính khác
-       Công nghệ BrightFace tối ưu chất lượng hình ảnh ngay cả trong điều kiện ít ánh sáng. Sử dụng H.264 High Profile hỗ trợ hình ảnh chất lượng cao ngay cả khi băng thông thấp.
-       Dữ liệu trình chiếu: H.239 dual stream với 30fps cho hình ảnh Video và truyền dữ liệu presentation một cách mượt mà (Với tùy chọn PCSA-DSG80)
-       Ghi chú trực tiếp lên dữ liệu chia sẻ bằng Pen table
-       Hỗ trợ thẻ nhớ để ghi lại nội dung cuộc họp.
-       Chức năng Intelligent QoS™ giúp hệ thống luôn ổn định và bảo mật.

Camera
Image device
1/3-type CMOS
Effective Picture Elements
Approx. 2 Megapixels (16:9)
Focal Length
3.4 to 33.9 mm (F1.8 to F2.1)
Focus
Auto/Manual
Horizontal Image Angle
Approx. 8°(tele) to 70°(wide)
Zoom Ratio
x 10 optical zoom
(x 40 with digital zoom)
Pan/Tilt Angle
-100° to +100°(Pan), -25° to + 25° (Tilt)
S/N
More than 50 dB
GAIN
AUTO
Control Out
VISCA OUT RS-232C for 2nd camera control
Position Preset
100 positions
Power Requirements
DC 19.5V (supplied via the codec)
Dimensions (W x H x D)
11 1/8 x 2 1/4 (including rubber feet) x 9 5/8 inches (282 x 56 x 244 mm), excl. projections
Weight
Approx. 4 lb 3 oz (2 kg)
Others
BrightFace function, Noise reduction,
Backlight compensation,
Auto white balance
Supplied Accessories
Camera cable (3m),
Hook-and-loop pads x 2,
Operating instructions, Warranty booklet
Video Standard
Compression Standard
H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, MPEG-4SP@L3 (SIP only)
Resolution
4:3 - QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576)
16:9 - wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720)
Maximum Frame Rate
Max. 60fps: H.264 - 720p
Max. 30fps: H.261 - QCIF, CIF
H.263 - QCIF, CIF
H.264 - QCIF, CIF, 4CIF, wCIF, w432p, w4CIF
Max. 10fps: H.263 - 4CIF
Bit Rate
IP - 64 kb/s to 4 Mb/s
ISDN - 56 kb/s to 768 kb/s (with optional PCSA-B768S), 56 kb/s to 384 kb/s (with optional PCSA-B384S)
Audio Standard
Bandwidth and Coding
MPEG-4 AAC Stereo: 22 kHz at 192 kb/s (IP only)
MPEG-4 AAC Mono: 14 kHz at 48 kb/s, 64 kb/s, 96 kb/s
MPEG-4 AAC Mono: 22 kHz at 96 kb/s (IP only)
G.711: 3.4 kHz at 56 kb/s, 64 kb/s
G.722: 7.0 kHz at 48 kb/s, 56 kb/s, 64 kb/s
G.728: 3.4 kHz at 16 kb/s
Echo Cancellation
Stereo echo-canceling supported
Noise reduction included
Automatic gain control included
ITU-T Standards (excludes audio/video standards)
H.221, BONDING, H.225.0, H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19
Network Protocol
TCP/IP, UDP/IP, RTP/RTCP, DHCP, DNS, TELNET, SSH, HTTP, SNMP, NTP, ARP, PPPoE, UPnP
Data Sharing
H.239 Video and Presentation Data
Lip Synchronization
AUTO/OFF
Mic Off Function
ON/OFF
Encryption Protocols
H.233, H.234, H.235 ver.3
Network Features
Intelligent QoS (Quality of Service)
Adaptive FEC, Real-time ARQ, ARC, IP Precedence, DiffServe
Others Network Features
NAT, UDP shaping, TCP/UDP port setting, Auto gatekeeper discovery, Packet reordering, IPv6
Interface
Video Input
D-Sub 15-pin Dedicated Camera I/F x 1
Y/Pb/Pr x 1
RGB (D-sub 15) x 1
Video Output
HDMI (video, audio) x 1
RGB x 1
Audio Input
External analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 2 (L/R)
Audio Input (MIC/AUX) x 1 (RCA pin, stereo)
Audio Output
HDMI (video, audio) x 1
Line Output (RCA pin, stereo) x 1
REC Output (RCA pin, stereo) x 1
Control
RS-232C x 1
MemoryStick
Memory Stick/Memory Stick Duo™ Slot x 1
Tablet Interface
Tablet Interface x 1
Maintenance Interface
RS-232C x 1
Network
10BASE-T/100BASE-TX x 1
General
Operating Temperature
41 to 95°F (5 to 35°C)
Operating Humidity
20 to 80% (non condensing)
Storage Temperature
-4 to 140°F (-20 to 60°C)
Storage Humidity
20 to 80% (non condensing)
Power Requirements
DC 19.5 V (AC Adapter: AC 100 to 240 V, 50/60 Hz)
Power Consumption
40 W (the unit only)/90 W (with PCSA-CXG80, PCSA-B768S)
Power Consumption (stand-by)
10 W (the unit only)/15 W (with PCSA-CXG80, PCSA-B768S)
Dimensions (W X H X D)
11 1/8 x 2 1/4 (including rubber feet) x 9 5/8 inches (282 x 56 x 244 mm), excl. projections
 Phụ kiện đi kèm
-       AC adaptor, HDMI cable (3 m), RF Remote Commander Unit, Batteries for Remote Commander unit x 2, CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Connection sheet, Quick dial guide, Important notice regarding software).
-       Bảo hành chính hãng SONY 12 tháng.
Chọn

Related Product :

1 nhận xét:

Sản phẩm xem nhiều nhất

Contact Online