MTG600 series
MTG600 series
Features
Features
● Energy Efficiency Concurrent Processing, up to 240 Channels
● Easy Capacity Upgrades by cascade, up to 1440 channels
● High Reliability SS7 Signaling Point Share Solution
● Flexible Interworking between IP – TDM and IP – IP
● Flexible Routing and Number Manipulation Rules
● Voice Codec: G.711A/U,G.723.1,G.729A/B, iLBC
● Full Web Management Interface, Standalone Managed by Telnet or Centralized Managed by Network Management System.
Specification
Trunk Interface:
● 1/2* E1/T1, G.703, 120Ω RJ-48
Network Interface
● 2*10/100M BASE-TX
Maintenance:
● 1* RS-232, 115200bps
Media Processing:
● Capacity: up to 240 channels
● Voice Codec: G.711A/U law, G.723.1, G.729AB, iLBC 13k/15k
● Echo Cancellation: G.168 with 32, 64 or 128 ms tail length
● Voice Packet Capabilities: CNG, VAD, Jitter Buffer
● Fax and Modem: T.38 and Modem by pass, V.152, Auto Fallback to Voice after Fax
● DTMF mode: Signal/RFC2833/INBAND
● QoS: L3 DIFFServ, ToS,
Signaling Processing:
● CCS Signaling: ISDN-PRI/QSIG, SS7 (ITU-T, ITU-CHINA)
● CAS Signaling: China and other 23 R2 Standards
Call Control:
● Caller Number Pool
● Caller Number White and Black List
● Called Number White and Black List
● IP Access List
● Dial Plan, up to 2000 Dial rules
Operation & Management
● SNMP v1/v2/v3
● Telnet/Console CLI
● Remote Web Access Via HTTP
● Syslog, CDRs
● Signaling Hunter
● Dinstar Centralized Management System
Outline:
Dòng sản phẩm MTG600 là cổng nối số (Digital trunking gateway) tích hợp một hệ điều hành với nhiều chức năng mạnh mẽ. Thiết bị hỗ trợ chuẩn giao thức SIP, đáp ứng hầu hết các yêu cầu kỹ thuật kết nối (trunking) của các nhà mạng (FPT, SPT, VNPT, VIETTEL, VTC). Với lợi thế tích hợp sẵn chuẩn báo hiệu SS7, Dinstar MTG600 mang đến cho người sử dụng chất lượng âm thanh vượt trội và không lo bị nghẽn mạch kết nối.
Ứng dụng:
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Model | Channels |
MTG600-1E1/T1 | 1*E1/T1 |
MTG600-2E1/T1 | 2*E1/T1 |
Dimensions(L*W*H) | 300*200*44mm |
Weight (unit: kg) | 1.29 |
Operating temperature | 0-40℃ |
Storage temperature | -20-70℃ |
Operating humidity | 10%-90% |
Power input | 110~240VAC,50~60Hz 0.5A |
Power (unit: W) | 10 |
Network interface | 2*10/100BASE-TX |
Console port | R232 115200bps |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét